Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình thực tập thổ nhưỡng (Biểu ghi số 4060)

000 -LEADER
fixed length control field 01170nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004060
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091527.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130328s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mười
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thực tập thổ nhưỡng
Remainder of title Dành cho học sinh ngành trồng trọt ở các trường đại học nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mười (chủ biên)....[cùng những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 138tr.
Other physical details Minh hoa
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp. Vụ đào tạo
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.138
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình gồm 3 phần. Phần 1:Nhận dạng một số khoáng vật và đá. Phần 2: phân tích lý tính đất. Phần 3: phân tích hóa tính chất
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thổ nhưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực tập
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Bảng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Châu Thu
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Liêm
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018481 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018482 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018483 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018484 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018485 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha