Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu đất, phân (Biểu ghi số 4066)

000 -LEADER
fixed length control field 01261nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004066
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103030.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130328s1968 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.8
Item number N
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước.Ban khoa học nông lâm nghiệp
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đất, phân
Statement of responsibility, etc. Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước.Ban khoa học nông lâm nghiệp
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học
Date of publication, distribution, etc. 1968
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 350tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu tang nhan đề: Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước.Ban khoa học nông lâm nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu về sự hình thành và thành phần (lý, hóa, sinh) một số loại đất, biện pháp cải tạo đất, chống xói mòn.Nghiên cứu các nguồn phân bón và cách sử dụng thích hợp với điều kiện đất và cây trồng ở miền Bắc Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước.Ban khoa học nông lâm nghiệp
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018521 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018522 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018523 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018524 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018525 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018526 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018527 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018528 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018529 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018530 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha