000 -LEADER |
fixed length control field |
01209nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004068 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103030.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130328s1970 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.8 |
Item number |
N |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước. Bộ khoa học nông lâm nghiệp |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đất, phân |
Statement of responsibility, etc. |
Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước. Bộ khoa học nông lâm nghiệp |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1970 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
347tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước. Bộ khoa học nông lâm nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những báo cáo và tham luận đã được trình bày trong hội nghị 10 năm nghiên cứu đất và phân bón (1958_1967) tại Thái Bình vào tháng 8 năm 1968. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đầu trang nhan đề: Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước. Bộ khoa học nông lâm nghiệp |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|