000 -LEADER |
fixed length control field |
01073nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004069 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103031.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130328s1974 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.43 |
Item number |
Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
KHMELEVXKOI, V.H |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Địa vật lý thăm dò đại cương |
Statement of responsibility, etc. |
V, H. KHMELEVXKOI |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa Học Và KỸ Thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1974 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
191tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giáo trình giúp cho các kĩ sư ,kỹ thuật địa chất làm quen với bản chất của các phương pháp địa lý thăm dò khoáng sản có ích.. trình bày một cách ngắn gọn các trường vật lý khác nhau của quả đất và các tính chất vật lý của đất đá, trình bày các cơ sở lý thuyết , nguyên lý cấu tạo của may móc...... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa lý Thăm dò |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Thụy |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phan thị thanh hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|