Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Độ ẩm đất với cây trồng (Biểu ghi số 407)

000 -LEADER
fixed length control field 01108nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000407
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102114.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 14.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 631.6
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Thị Thơm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Độ ẩm đất với cây trồng
Statement of responsibility, etc. Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr.
Dimensions 19cm.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.138 - 143
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 5 phần: Nước trong đất. Quan hệ giữa nước và cây trồng. Một số nhóm đất chính ở Việt Nam. Cải tạo đất. Một số biện pháp giữ ẩm cho đất và cây trồng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
General subdivision Dinh dưỡng cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Độ ẩm đất
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Lài
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tó
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009485 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009486 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009487 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009488 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009489 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009490 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009491 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009492 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009493 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.009494 2018-10-17 2018-03-15 Sách in 1 2018-10-09

Powered by Koha