000 -LEADER |
fixed length control field |
01043nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004071 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091528.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130328s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
526.9 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trọng Tuyển |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình trắc địa |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trọng Tuyển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
220tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu tang nhan đề: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường đại học nông nghiệp Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.208 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu đưa ra những kiến thức cơ bản về trắc địa và các phương pháp đo vẽ kinh vĩ, đo độ cao, đo vẽ bàn đạc và toàn đạc, xác định diện tích và bình sai lưới trắc địa khu vực |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trắc địa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|