000 -LEADER |
fixed length control field |
01287nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004072 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110016.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130328s1987 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.784 |
Item number |
Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Liêu |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đất cát biển nhiệt đới ẩm |
Remainder of title |
Những quy luật phát sinh - địa lý của sự hình thành, tiến hóa và sử dụng đất cát biển nhiệt đới ẩm |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Liêu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa Học va Kỹ Thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
115tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
26cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
qua tiến hành nghiên cứu động thái của một số quá trình thổ nhưỡng, thành nước ngầm, vai trò của nhân tố sinh học trong hình thành độ phì... trên những đất cát điển hình nhất, bố trí trong điều kiện tự nhiên cũng như tại điễm nghiên cứu cố định các tác giả đã cho ra mắt cuốn đất cát biển nhiệt đới ẩm xác định được thành phần vi sinh vật của đất và hoạt tính lên men |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cát biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiệt đới ẩm |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phan Thị Thanh Hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|