Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật khoan địa chất (Biểu ghi số 4074)

000 -LEADER
fixed length control field 01364nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004074
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100039.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130328s1980 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 554
Item number K
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Minh Đức
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật khoan địa chất
Statement of responsibility, etc. Đặng Minh Đức....[cùng những người khác]
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Công nhân kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 171tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 26cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường công nhân kỹ thuật. Tổng cục địa chất
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.167
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sách đề cập đến những hiểu biết chung về công tác địa chất,những kiến thức về cấu tạo và phương pháp sử dụng các công cụ thiết bị khoan;những vấn đề về chế độ công nghệ và kỹ thuật khoan thăm dò các khoáng sản rắn; một số kiến thức cơ bản về khoan các giếng khoan thủy địa chất ,địa chất công trình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoan
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa chất
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Gia Đức
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Sĩ Cảnh
Relator term Hiệu đính
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Đồng
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018361 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022290 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha