000 -LEADER |
fixed length control field |
01074nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004075 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103031.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130328s1976 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
910.021 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Tự Lập |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cảnh quan địa lý miền Bắc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Tự Lập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
248tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.237 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu đưa ra phương pháp luận và phương pháp đề nghiên cứu các cảnh quan địa lý; hệ thống phân vị và phân loại; cấu trúc thẳng đứng của các cảnh địa lý miền Bắc Việt Nam và vận dụng kết quả nghiên cứu các cảnh để phân vùng địa lý tự nhiên miền Bắc Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cảnh quan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Miền Bắc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|