000 -LEADER |
fixed length control field |
00976nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004076 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110017.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130328s1998 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.191 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Fredlund,DG |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ học đất cho đất không bão hòa |
Statement of responsibility, etc. |
Fredlund,DG |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
323tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ học đất không bão hòa trình bày các khía cạnh cơ bản về cuốn sách như khái niệm,xác định các đặc trưng tương ứng và ứng dụng lý thuyết vào thực tế và sắp xếp nội dung theo trình tự phát ttrieenr mang |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất không bão hòa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học đất |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Công Mẫn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Uyên |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần thị Thu Hiền k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|