Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Các loại đất chính ở miền Bắc Việt Nam (Biểu ghi số 4084)

000 -LEADER
fixed length control field 01177nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004084
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103031.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130329s1962 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.44
Item number C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Các loại đất chính ở miền Bắc Việt Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1962
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 297tr.
Other physical details minh họa, bản đồ
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo trang: tr. 289-294
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tóm tắt hoàn cảnh hình thành đất miền Bắc Việt Nam bao gồm lịch sử cấu tạo, thành phần chính và những ảnh hưởng của con người đến quá trình hình thành đất miền Bắc. Đưa ra các quá trình hình thành, phân loại các loại đất chính ở miền Bắc Việt Nam. Nêu lên kết luận chung về tính chất của đất, về khả năng chống xói mòn và cách tăng năng suất, tăng vụ đối với đất miền Bắc Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Miền Bắc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Hương -K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018506 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha