000 -LEADER |
fixed length control field |
01394nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004085 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103032.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130329s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634.99 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.02 |
Item number |
T |
245 01 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tổ chức và kế hoạch lâm trường quốc doanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
423 tr. |
Dimensions |
27 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.422-423 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổ chức và quản lý quá trình sản xuất, tổ chức các yếu tố, điều kiện cần thiết để thực hiện quá trình sản xuất. Lập kế hoạch và chỉ đạo thực hiện kế hoạch sản xuất, kỹ thuật, tài chính của lâm trường quốc doanh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm trường quốc doanh |
General subdivision |
Tổ chức và kế hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm trường quốc doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm trường |
773 ## - HOST ITEM ENTRY |
Place, publisher, and date of publication |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
-- |
Hà Nội |
-- |
1992 |
Note |
Đầu trang bìa: Trường Đại học Lâm nghiệp |
Other item identifier |
NL.013930, NL.013931, NL.013932, NL.013933, NL.013934, NL.013935, NL.013936, NL.013937, NL.013938, NL.013939, NL.013940, NL.013941, NL.013942, NL.013943, NL.013944, NL.013945, NL.013946, NL.013947, NL.013948, NL.013949 |
Title |
Lâm sinh học |
Record control number |
3311 |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|