Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bảo vệ đất trồng ở nông trại nhỏ miền nhiệt đới ẩm (Biểu ghi số 4086)

000 -LEADER
fixed length control field 01234nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004086
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102218.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130329s1992 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.21
Item number B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sheng,T.C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bảo vệ đất trồng ở nông trại nhỏ miền nhiệt đới ẩm
Statement of responsibility, etc. T.C.Sheng
Number of part/section of a work FAO tập san đất trồng 60
246 01 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Soil conservation for small farmers in the humid tropics
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dầu trang nhan đề:Tổ chức lương thực và nông nghiệp liên hợp quốc
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập san đất trồng này là tài liệu tham khảo cho những người làm công tác qui hoạch và những cán bộ kĩ thuật đang làm việc với các tiểu nông ở miền nhiệt đới ẩm và những ái đang tìm kiếm hướng giải quyết khắc phục nạn sói mòn đất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tập san đất trồng
Form subdivision Tập san
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ đất trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tập san đất trồng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn,Uyên ; Phạm,Hà
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm-k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018382 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha