000 -LEADER |
fixed length control field |
01364nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004087 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110017.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130329s1969 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
624.1 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TXƯTÔVITS, N.A |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ học đất |
Statement of responsibility, etc. |
N.A. TXƯTÔVITS, Ngô Văn Định, Lê Ất Hợi, Vũ Công Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học |
Date of publication, distribution, etc. |
1969 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
760tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.756-760 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm năm chương lớn. Nêu lên bản chất của đất, những tác dụng tương hỗ giữa thành phần phân tán với môi trường nước và đến sự hình thành liên kết trong đất. Mô tả các định luật cơ bản của cơ học đất, đồng thời trình bày các vấn đề về cường độ chịu tải, ổn định và áp lực của đất lên tường chắn. Trình bày các phương pháp hiện đại về tính toán biến dạng đàn hồi, biến dạng tổng quát |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cấu tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Văn Định |
Relator term |
dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Công Ngữ |
Relator term |
dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Ất Hợi |
Relator term |
dịch, hiệu đính |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Hương -K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|