000 -LEADER |
fixed length control field |
01308nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004090 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103032.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130329s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.44 |
Item number |
Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương,Quang Diệu |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đất Việt nam |
Remainder of title |
Bản chú giải bản đồ đất tỉ lệ 1/1 triệu |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Quang Diệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
161tr. |
Other physical details |
Minh họa(ảnh màu) |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề:Hội khoa học đất Việt Nam nhóm biên tập bản đồ đất tỉ lệ 1/1.000.000 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này chủ yếu giới thiệu phân loại đất,chú dẫn bản đồ đất tỉ lệ 1/1 triệu và mô tả đất theo nhóm và đơn vị.Gồm những đặt trưng tổng quát chung về đất Việt Nam chủ yếu mới bổ sung một số nội dung về vật lý đất,phân vùng địa lý thổ nhưỡng và đánh giá khái quát chung về đất Việt Nam kịp thời giúp bạn đọc tham khảo và nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất Việt Nam |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm,Thúy Lan |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm-k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|