000 -LEADER |
fixed length control field |
01204nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004092 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100040.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130329s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
552 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
MARACUSEV, A.A |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thạch luận |
Statement of responsibility, etc. |
A.A. MARACUSEV, Đặng Trung Thuận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
375tr. |
Other physical details |
minh họa, sơ đồ |
Dimensions |
27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo trang: Tr. 373-374 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày cấu trúc và thành phần của trái đất, gồm các khoáng vật chính và các khoáng vật phụ. ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau đến trái đất. Nêu cấu trúc và cấu tạo của các thể macma. Đưa ra các thành phần hóa học của đá và sự phân loại chúng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học trái đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thạch học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa lý |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Trung Thuận |
Relator term |
hiệu đính |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tập thể bộ môn Địa hóa trường đại học tổng hợp Hà Nội |
Relator term |
dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Hương -K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|