Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thạch luận (Biểu ghi số 4092)

000 -LEADER
fixed length control field 01204nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004092
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100040.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130329s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 552
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name MARACUSEV, A.A
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thạch luận
Statement of responsibility, etc. A.A. MARACUSEV, Đặng Trung Thuận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học và trung học chuyên nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 375tr.
Other physical details minh họa, sơ đồ
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo trang: Tr. 373-374
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cấu trúc và thành phần của trái đất, gồm các khoáng vật chính và các khoáng vật phụ. ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau đến trái đất. Nêu cấu trúc và cấu tạo của các thể macma. Đưa ra các thành phần hóa học của đá và sự phân loại chúng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học trái đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thạch học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa lý
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Trung Thuận
Relator term hiệu đính
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tập thể bộ môn Địa hóa trường đại học tổng hợp Hà Nội
Relator term dịch
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Hương -K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018359 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha