Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đất và môi trường (Biểu ghi số 4094)

000 -LEADER
fixed length control field 01218nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004094
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102218.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130329s2003 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Khoa
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đất và môi trường
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Khoa (chủ biên), ... [và những người khác]
Number of part/section of a work tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 195tr.
Other physical details minh họa
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.192-193
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày sự hình thành đất và các tính chất của đất, quá trình phong hóa và quá trình tạo đất. Các thành phần sinh vật sống trong đất, tầm quan trọng cũng như ảnh hường của chúng đối với đất. Nêu lên vấn dề về đất và các vấn đề về môi trường có liên quan
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất và môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Cự
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đức
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Khắc Hiệp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Cẩm Vân
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Hương -K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018410 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018412 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018413 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018414 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018415 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018416 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018417 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018418 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018419 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.018411 2019-05-06 2018-03-15 Sách in 1 2019-04-23

Powered by Koha