000 -LEADER |
fixed length control field |
01218nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004094 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102218.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130329s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Khoa |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đất và môi trường |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Khoa (chủ biên), ... [và những người khác] |
Number of part/section of a work |
tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
195tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.192-193 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày sự hình thành đất và các tính chất của đất, quá trình phong hóa và quá trình tạo đất. Các thành phần sinh vật sống trong đất, tầm quan trọng cũng như ảnh hường của chúng đối với đất. Nêu lên vấn dề về đất và các vấn đề về môi trường có liên quan |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất và môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Cự |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đức |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Khắc Hiệp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Cẩm Vân |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Hương -K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|