000 -LEADER |
fixed length control field |
00896nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004097 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100041.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130329s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.7 |
Item number |
Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ÔLÊINICÔP, A |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đồng hồ địa chất |
Statement of responsibility, etc. |
A. ÔLÊINICÔP, Lê Mạnh Chiến dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
153tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày sự ra đời của trái đất, các yếu tố tạo nên trái đất, những ảnh hưởng của trái đất và những khám phá từ xa xưa của các nhà khoa học về trái đất |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trái đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trái đất |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Mạnh Chiến |
Relator term |
dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Hương -K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|