000 -LEADER |
fixed length control field |
01506nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000041 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103908.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
33 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
352.3 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kusek.J.Z |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mười bước tiến tới hệ thống giám sát và đánh giá dựa trên kết quả |
Statement of responsibility, etc. |
Jody Zall Kusek |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
302tr |
Dimensions |
24cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Sách tham khảo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách chủ yếu phục vụ các cán bộ lãnh đạo, cán bộ quản lý đang phải đương đầu với thách thức quản lý. Đây là tài liệu hướng dẫn thiết kế và xây dựng hệ thống đánh giá dựa trên kết quả trong khu vực công. Trọng tâm cuốn sách là mô hình mười bước hướng tới trong quá trình thiết kế và xây dựng hệ thống giám sát đánh giá dựa trên kết quả. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Sổ tay cho cán bộ thực hành phát triển |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học quản lý |
General subdivision |
Khu vực công |
-- |
Phương pháp đánh giá |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học quản lý |
General subdivision |
Hệ thống giám sát |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp đánh giá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khu vực công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống giám sát |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Rist, Ray C. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Cương |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|