Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sản xuất cá giống bằng phương pháp nhân tạo (Biểu ghi số 410)

000 -LEADER
fixed length control field 01260nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000410
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104035.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 14000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.3
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Đoàn Hiệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sản xuất cá giống bằng phương pháp nhân tạo
Statement of responsibility, etc. Đỗ Đoàn Hiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [knxb]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 107tr.
Other physical details minh họa
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các điều kiện cơ bản để sản xuất cá giống. Mùa vụ cá đẻ ở Việt Nam. Hiện tượng thoái hóa tuyến sinh dục và "tái phát dục" ở cá. Kỷ thuật uơng cá giống. Một số biện pháp phát triển nghề sản xuất cá giống ở nước ta. Giới thiệu một số phương pháp chọn giống mới
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nuôi trồng thủy sản
General subdivision Cá giống
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phương pháp chọn cá giống
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật sản xuất cá giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi trồng thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật sản xuất cá giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp chọn cá giống
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004608 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004609 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011275 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011276 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011277 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011278 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011279 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011280 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011281 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011282 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011283 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011284 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha