000 -LEADER |
fixed length control field |
01004nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004100 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103033.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130329s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.8 |
Item number |
N |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ủy ban nghiên cứu khoa học và nghiên cứu nhà nước |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đất phân |
Number of part/section of a work |
tập 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
375tr. |
Other physical details |
minh họa,bản đồ |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề:Ban khoa học và kỹ thuật nhà nước |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đất phân tập 5 là cuốn sách tập hợp nhiều bài viết của nhiều tác giả nghiên cứu về lĩnh vực đất đai của nước ta giúp sinh viên,độc giả có thể nghiên cứu rõ hơn và sâu hơn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn thị Diễm-k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|