000 -LEADER |
fixed length control field |
01170nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004101 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110018.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130329s1984 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.76 |
Item number |
Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Điền |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đặc điểm địa hình và tính chất cơ lý của đất nông nghiệp Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Điền, Nguyễn Đăng Thân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
199tr. |
Other physical details |
sơ đồ |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày địa hình và kích thước đồng ruộng bao gồm đặc điểm thổ nhưỡng, phân vùng sản xuất nông nghiệp, địa hình và kích thước đồng ruộng. Nêu lên tính chất cơ lý của đất nông nghiệp. Cho biết các phần tử tạo thành đất, độ ẩm, độ chặt ... Phân loại đất nông nghiệp theo địa hình và tính chất cơ lý |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đăng Thân |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Hương _K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|