000 -LEADER |
fixed length control field |
01013nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004107 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103034.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130329s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.47 |
Item number |
S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn,Xuân Quát |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử dụng đất tổng hợp và bền vững |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Quát |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
152tr. |
Other physical details |
minh họa(hình vẽ) |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề:Cục khuyến nông và khuyến lâm |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung sách đề cập đến những điều cần biết về sử dụng đất,các mô hình sử dụng đất,mô hình khoanh nuôi phục hồi rừng,cây trồng trong mô hình sử dụng đất tổng hợp và bề vững. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn thị Diễm-k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|