000 -LEADER |
fixed length control field |
01157nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004109 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110019.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130329s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
624.1 |
Item number |
Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hữu Nhân |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đất xây dựng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hữu Nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
139tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.137 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các đặc tính của đất xây dựng, trong đó gồm có thành phần khoáng vật của pha rắn, thành phần vật chất và sự thành tạo tầng điện kếp ngoài mặt hạt. Trình bày các đặc tính của pha lỏng và pha khí, thành phần và mục đích nghiên cứu của từng pha. Cho biết tính chất hấp phụ của đất, có hấp phụ cơ học, vật lí, hóa học... Cuối cùng trình bày khái quát cấu của đất, và phân loại đất |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Hương _K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|