Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Địa hình cacxtơ ở Việt Nam (Biểu ghi số 4113)

000 -LEADER
fixed length control field 01015nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004113
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104655.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130329s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.415 79
Item number Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Trọng Năng
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Địa hình cacxtơ ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Đào Trọng Năng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 158tr.
Other physical details minh họa
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.155-157
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày lịch sử nghiên cứu địa hình cacxtơ ở Việt Nam, sự phân bố đá cacxtơ và yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến quá trình cacxtơ. Giới thiệu các miền cacxtơ ở nước ta gồm năm miền. Nêu hiện tượng cacxtơ và những vấn đề kinh tế liên quan đến Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa hình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Hương _K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018339 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018340 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018341 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018342 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018343 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha