000 -LEADER |
fixed length control field |
01092nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004116 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103035.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130329s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
12.500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.47 |
Item number |
S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm,Văn Cơ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử dụng tài nguyên đất trong xây dựng và phát triển nông thôn |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Cơ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159tr. |
Dimensions |
19cn. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung sách bao gồm: Một số vấn đề chung,sử dụng tài nguyên đất trong xây dựng và phát triển ở nông thôn ở trung du miền núi,vùng đồng bằng và vùng ven biển,phần còn lại là một só nhận xét khái quát.Cuốn sách hữu ích cho các cán bộ quản lý,thiết kế.....các cơ quan,viện nghiên cứu có liên quan đến lĩnh vực kĩ thuật |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên đất |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn thị diễm-k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|