000 -LEADER |
fixed length control field |
01498nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004117 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100043.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130329s1965 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
560 |
Item number |
H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Khúc |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hóa thạch chỉ đạo địa tầng trias miền Bắc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Khúc, ...[và những người khác] |
246 01 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Les fossiles caracteristiques du trias au nord Viet-Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng cục địa chất Việt Nam dân chủ cộng hòa |
Date of publication, distribution, etc. |
1965 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
117tr. |
Other physical details |
minh họa, bản đồ |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Tổng cục địa chất Việt Nam dân chủ cộng hòa |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những kết quả chính của thạch động vật và thực vật trias, Nêu một cách rút gọn và bản ảnh các loài hợp thành các phức động vật - thực vật, Đưa ra các giải thích chuyên từ cổ sinh vật học. Mô tả khái quát hóa thạch |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa tầng Trias |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa thạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Miền Bắc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trias |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Can Bảo |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
I.N. Xrebrodonxkia |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Bá Nguyên |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
L.Đ. Kiparixova |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
A.X. Đagyx |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Tổng cục địa chất Việt Nam dân chủ cộng hòa |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Hương _K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|