000 -LEADER |
fixed length control field |
01169nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000412 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104036.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.8 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Công Chung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi - Đáp về kinh tế trang trại và kỹ thuật trồng cây công nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên, Phan Công Chung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thanh Hóa |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Thanh Hóa |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
227tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.224 - 225 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 2 phần: Hỏi đáp kinh tế trang trại. Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây công nghiệp phổ biến ở Việt Nam: Kỹ thuật trồng và chăm sóc chè, song mây,cà phê, cam quýt, dâu nuôi tằm, điều. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây công nghiệp |
Form subdivision |
Hỏi và đáp |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế trang trại |
Form subdivision |
Hỏi và đáp |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây công nghiệp |
-- |
Kinh tế trang trại |
-- |
Hỏi và đáp |
-- |
Kỹ thuật trồng |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|