000 -LEADER |
fixed length control field |
01450nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004121 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102220.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130329s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
P |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
LÔMTADZE, V.Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp nghiên cứu tính chất cơ lí của đất đá ở phòng thí nghiệm |
Statement of responsibility, etc. |
V.Đ LÔMTADZE, ...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
275tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.270-272 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày bản chất của các tính chất cơ lí của đất đá, các quá trình gây nên trạng thái vật lí, quan hệ đối với nước, các quy luật thay đổi độ bền tính biến dạng của chúng. Giới thiệu ảnh hưởng của điều kiện thành tạo, điều kiện thế nằm, thành phần, cấu trúc, độ khe nút phong hóa và những nhân tố khác đối với tính chất của đất đá |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tính chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đá |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Cường |
Relator term |
dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Hồng Diệp |
Relator term |
dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dữ, Ái Nhung |
Relator term |
dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Xuân |
Relator term |
dịch, hiệu đính |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Hương _K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|