000 -LEADER |
fixed length control field |
01069nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004122 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100043.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130329s1980 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Ngọc Hải |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số vấn đề sinh khoáng |
Remainder of title |
Những vấn đề địa chất học hiện nay |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Ngọc Hải |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
201tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình vẽ) |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số vấn đề sinh khoáng là tập đầu tiên trong loạt sách Những vấn đề địa chất học hiện nay.Trình bày về sự phân chia các thời đại sinh khoáng trên trái đất,đặc điểm sinh khoáng của các miền kiến tạo khác nhau và giới thiệu những nguyên tắc thành lập bản đồ sinh khoáng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa chất học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh khoáng |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn thị Diễm-k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|