Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới. (Biểu ghi số 4128)

000 -LEADER
fixed length control field 01167nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004128
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103036.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130401s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.8
Item number K
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới.
Statement of responsibility, etc. Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Number of part/section of a work Tập 3
Name of part/section of a work Đất - Phân bón
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 413tr.
Dimensions 31cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu gồm: Phân loại đất, đánh giá đất đai, tính chất lý, hóa học, sử dụng và cải tạo đất; phân bón và dinh dương cây trồng; môi trường - nước - xói mòn và thoái hóa đất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất - Phân bón
General subdivision Khoa học công nghệ
-- Thành tựu
Chronological subdivision 1985 - 2005
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân bón
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hồ Hương K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.018520 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.018518 2018-10-26 2018-10-16 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.018519 2021-05-05 2021-04-23 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha