000 -LEADER |
fixed length control field |
01186nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004129 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103036.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130401s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.45 |
Item number |
G |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kelley, Hubert W |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giữ cho đất màu mỡ |
Remainder of title |
Xói mòn đất - nguyên nhân và cách khắc phục |
Statement of responsibility, etc. |
Hubert W. Kelley; Hà chu Chữ dịch |
246 01 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Keeping the land alive |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr. |
Other physical details |
Minh họa: Hình ảnh |
Dimensions |
27cm, |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Tập san về Thổ nhương của PAO Số 50. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu đề cập đến: Hiện trạng của xói mòn Đất, khó khăn của việc bảo vệ đất, biện pháp chống ại sự thoái mòn Đất củng như trách nhiêm của Chính phủ trong việc bảo về Đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giữ cho đất màu mỡ |
Form subdivision |
Tập san |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xói mòn đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thoái hóa đất |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Chu Chứ |
Relator term |
dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|