| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
00908nam a2200277Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00000413 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031104036.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
| Terms of availability |
23000 |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
| MARC country code |
vn |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
636.4 |
| Item number |
G |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Nguyễn Thiện |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Giống lợn và các công thức lai lợn mới ở Việt Nam |
| Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thiện |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
| Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
116tr. |
| Other physical details |
minh họa |
| Dimensions |
21cm. |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Các giống lợn ở Việt Nam. Các công thức lai. Phương pháp theo dõi và tính toán một số chỉ tiêu kinh tế kỷ thuật đối với lợn giống sinh sản |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Giống lợn |
| Geographic subdivision |
Việt Nam |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Công thức lai lợn |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Chọn giống lợn |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Công thức lai |
| 916 ## - |
| -- |
2008 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|