000 -LEADER |
fixed length control field |
00839nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004132 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103037.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130401s1971 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
910.91 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Prokaev, V. I |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những cơ sở phương pháp phân vùng địa lý tự nhiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kĩ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
187tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Trang nhan đề ghi: Phòng địa lí - ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước dịch |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa lý tự nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp phân vùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa lý tự nhiên |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Phòng địa lý - ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước |
Relator term |
Dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|