Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giải pháp tổng thể sử dụng hợp lý và bảo vệ đất bazan Tây Nguyên (Biểu ghi số 4134)

000 -LEADER
fixed length control field 01409nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004134
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093527.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130402s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 333.73
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.73
Item number G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Toàn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải pháp tổng thể sử dụng hợp lý và bảo vệ đất bazan Tây Nguyên
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Toàn biên soạn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 316tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nộ dung cuốn sách bao gồm: Nghiên cứu điều kiện tự nhiên, kinh tế -xã hội có quan hệ đến sử dụng hợp lý và bảo vệ đất bazanTây Nguyên. Nghiên cứu đặc điểm đất phát triển trên sản phẩm phong hóa của đá bazan Tây Nguyên và thực trang thoái hóa. Các giải pháp tổng thể nhằm sử dụng hợp lý và bảo vệ đất phát triển trên sản phẩm phong hóa của đá Bazan Tây Nguyên.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất Bazan
General subdivision Sử dụng đất
-- bảo vệ đất
Geographic subdivision Tây nguyên ( Việt Nam )
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất bazan
General subdivision Nghiên cứu đất bazan
-- Phong hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất Bazan
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu đất bazan
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018603 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018604 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018605 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018606 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018607 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018608 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018609 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018610 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018611 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018612 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha