000 -LEADER |
fixed length control field |
01083nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004136 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100044.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130402s1971 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
550 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Chiến |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiến tạo miền Bắc Việt Nam và các miền lân cận |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Chiến |
Number of part/section of a work |
Tuyển tập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
359tr. |
Other physical details |
minh họa,bản đồ |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Ban vận động thành lập hội địa chất Việt Nam |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập sách này được sắp xếp thành 2 phần : Kiến tạo miền bắc Việt Nam và kiến tạo Đông Dương và Đông Nam Á. giúp cho công tác lập bản đồ địa chất và tìm hiểu quy luật sinh khoáng của những nhà nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất Đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiến tạo đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiến tạo địa chất |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm-k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|