000 -LEADER |
fixed length control field |
01197nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004137 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102221.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130402s1950 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Castagnol, E.M |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những vấn đề thổ nhưỡng và việc sử dụng đất đai ở Đông Dương |
Statement of responsibility, etc. |
E.M.Castagnol |
Number of part/section of a work |
số 7 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1950 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
50tr. |
Other physical details |
minh họa(hình ảnh),bản đồ |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Tài liệu lưu trữ của viện nghiên cứu nnoong học Đông Dương |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đây là tài liệu chi tiết để lập kế hoạch thực tiển về sử dụng đất đai và hoàn thiện các điều kiện nông nghiệp. Gồm có 2 phần: thứ nhất là những bản đồ thổ nhưỡng,kết quả của một công trình khảo sát có phương pháp và thứ 2 là những chuyên khảo về các mặt trồng trọt khác nhau. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vấn đề đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vấn đề thổ nhưỡng |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm-k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|