000 -LEADER |
fixed length control field |
01262nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004138 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103038.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130402s1972 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.8 |
Item number |
N |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước.Ban khoa học nông lâm nghiệp |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đất, phân |
Statement of responsibility, etc. |
Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước.Ban khoa học nông lâm nghiệp |
Number of part/section of a work |
Tập 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học |
Date of publication, distribution, etc. |
1972 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
350tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu tang nhan đề: Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước.Ban khoa học nông lâm nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu về sự hình thành và thành phần (lý, hóa, sinh) một số loại đất, biện pháp cải tạo đất, chống xói mòn.Nghiên cứu các nguồn phân bón và cách sử dụng thích hợp với điều kiện đất và cây trồng ở miền Bắc Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nghiên cứu phân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu đất |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước.Ban khoa học nông lâm nghiệp |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm-k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|