Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những quy luật địa lí chung của trái đất (Biểu ghi số 4139)

000 -LEADER
fixed length control field 01044nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004139
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100044.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130402s1973 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.1
Item number N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kalexnik, X .V
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những quy luật địa lí chung của trái đất
Statement of responsibility, etc. X .V.Kalexnik
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kĩ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1973
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 367tr.
Other physical details minh họa (hình ảnh)
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này được chia thành 4 phần: thứ 1 là hệ thống khoa học địa lý,thứ 2 là đối tượng của địa lí tự nhiên,khái niệm về không gian địa lí là nội dung đặc biệt của phần thứ 3,còn phần cuối cùng là các nhiệm vụ và sự phân chia của địa lí tự nhiên.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa lí đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy luật địa lí
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào Trong Năng
Relator term dịch
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm-k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018638 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018639 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018640 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018641 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018642 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018643 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018644 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018645 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018646 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018647 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha