000 -LEADER |
fixed length control field |
01045nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000414 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104036.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
13500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.5 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Đức Lũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nuôi gà thịt(broiler) công nghiệp và lông màu thả vườn năng suất cao |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Đức Lũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nuôi gà thịt công nghiệp lông trắng. Nuôi gà thịt lông màu. Một số quy định về công tác thú y trong chăn nuôi gà thịt(Broiler) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gà thịt |
General subdivision |
Kỷ thuật chăn nuôi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nuôi gà thịt |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nuôi gà thả vườn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà thịt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỷ thuật chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi gà thịt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi gà thả vườn |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|