000 -LEADER |
fixed length control field |
01199nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004140 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110020.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130402s1974 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
526.9 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lavrikov, A.S |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công tác trắc địa trong điều tra thăm dò địa chất |
Statement of responsibility, etc. |
A. S. Lavrikov , A. E. Xviridov ; Vũ Hóa,...(và những người khác) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phòng trắc địa - tổng cục địa chất |
Date of publication, distribution, etc. |
1974 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
115tr. |
Other physical details |
minh họa(hình vẽ) |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quyển sách này trình bày những khái niệm về cơ cấu trong ngành địa chất,nội dung và nhiệm vụ khác nhau của các dạng thăm dò địa chất và địa vật lí. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác trắc địa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thăm dò địa chất |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
A. E. Xviridov |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Hóa |
Relator term |
dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Tiến Hùng |
Relator term |
dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Đình Liêm |
Relator term |
dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Hợp Nho |
Relator term |
dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Thừa |
Relator term |
dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm-k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|