| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01252nam a2200301Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00004153 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031110025.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
130402s1994 ||||||viesd |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
| Terms of availability |
2200đ |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 0# - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
636.08 |
| Item number |
T |
| 100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Nguyễn, Thiện |
| 245 00 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Thức ăn cho gia súc nhai lại ( Trâu, bò, dê, cừu, hưu, nai ) |
| Remainder of title |
Kỹ thuật trồng và sử dụng |
| Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thiện, Lê Hòa Bình |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
| Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
107tr. |
| Other physical details |
Minh họa; Hình ảnh |
| Dimensions |
19cm. |
| 504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
| Bibliography, etc. note |
Phụ lục tr. : 100 - 104 |
| 520 3# - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Tài liệu gồm các phần: Mở đầu; một số loài cỏ đậu - thảo có triển vọng tại Việt Nam; kỹ thuật trồng và chế biến một số cây cỏ và phụ phế phẩm nông nghiệp làm thức ăn cho gia súc nhai lại; một số kết quả nghiên cứu về xỏ hòa thảo và cỏ đậu. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Thức ăn cho gia súc nhai lại |
| Geographic subdivision |
Việt Nam |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Thức ăn gia súc |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Sử dụng |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Gia súc nhai lại |
| 700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Lê, Hòa Bình |
| 910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
| User-option data |
Hồ Hương K34 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|