Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay chăn nuôi lợn,gà,chó cảnh-chim ở gia đình (Biểu ghi số 4154)

000 -LEADER
fixed length control field 01020nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004154
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110028.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130402s1995 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 5.400đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.083
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Lăng
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay chăn nuôi lợn,gà,chó cảnh-chim ở gia đình
Statement of responsibility, etc. Trương Lăng, Nguyễn Văn Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 316tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung sách giới thiệu các giống gia súc, gia cầm và quy trình chăm sóc nuôi dưỡng cũng như một số kinh nghiệm nuôi,chửa những bệnh thường mắc của lợn,gà,chim,chó trong gia đình.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
Form subdivision Sổ tay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term chăn nuôi gà
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term chăn nuôi chim
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term chăn nuôi chó
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Hiền
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm-k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018832 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018833 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018834 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018835 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha