Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay cán bộ thú y cơ sở (Biểu ghi số 416)

000 -LEADER
fixed length control field 01332nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000416
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104037.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 28000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number S
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay cán bộ thú y cơ sở
Statement of responsibility, etc. Chủ biên,Trần Mạnh Giang...[ và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 15tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Chi cục thú y Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những điều cần biết khi sử dụng vacxin. Một số loại vacxin thường dùng. Những điều cần chú ý khi dùng kháng sinh. Các loại kháng sinh. Chẩn đoán một số bệnh thường gặp: Bệnh do vi khuẩn, Bệnh do vi rút, Bệnh do ký sinh trùng, Bệnh sản khoa, Các bệnh khác
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
Form subdivision Sổ tay
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thuốc kháng sinh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vacxin
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh gia súc
General subdivision Phòng trị bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sổ tay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng trị bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vacxin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc kháng sinh
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Đăng Vĩnh
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Mạnh Giang
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011323 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011324 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011325 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011326 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011327 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011328 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011329 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011331 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011332 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011330 2023-02-27 2018-03-15 Sách in 1 2023-02-14

Powered by Koha