Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sơ dẫn nuôi tằm (Biểu ghi số 4160)

000 -LEADER
fixed length control field 00894nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004160
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110030.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130402s1973 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 638.2
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Tấn Kháng
Relator term Dịch
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sơ dẫn nuôi tằm
Statement of responsibility, etc. Hồ Tấn Kháng, Phạm Văn Phan dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [ Hà Nội ]
Name of publisher, distributor, etc. Nông Thôn
Date of publication, distribution, etc. 1973
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 115tr.
Other physical details Minh họa: Hình ảnh
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Cuối sách có: Bảng kỹ thuất nuôi tằm mùa xuân bằng giấy dầu
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu gồm: Trứng tằm; Nuôi tằm; Những bệnh của tằm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sơ dẫn nuôi Tằm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi tằm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trứng Tằm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh của tằm
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Phan
Relator term Dịch
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hồ Hương K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019117 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019118 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019119 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019120 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019121 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019122 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019123 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019124 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019125 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019126 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha