Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bí quyết làm giàu từ chăn nuôi (Biểu ghi số 4163)

000 -LEADER
fixed length control field 00825nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004163
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110031.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130402s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.0
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.01
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thiện
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bí quyết làm giàu từ chăn nuôi
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thiện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 184tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chọn vật nuôi - nuôi để làm giàu. Những bí quyết để làm giàu từ chăn nuôi. Những gương mặt làm giàu từ chăn nuôi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết làm giàu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm-k34
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018788 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018789 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018790 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.018791 2019-05-31 2018-03-15 Sách in 1 2019-05-28

Powered by Koha