Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ấp trứng gia cầm bằng phương pháp thủ công và công nghiệp (Biểu ghi số 4164)

000 -LEADER
fixed length control field 01088nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004164
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110031.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130402s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number Â
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đức Lũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ấp trứng gia cầm bằng phương pháp thủ công và công nghiệp
Statement of responsibility, etc. Bùi Đức Lũng, Nguyễn Xuân Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 148tr.
Other physical details Minh họa (hình vẽ)
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sinh lý sinh sản ở gia cầm. Ấp trứng gia cầm nhân tạo bằng phương pháp thủ công và ấp tự nhiên. Ấp trứng gia cầm bằng phương pháp công nghiệp. Quy trình ấp trứng bằng máy ấp công nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủ công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia cầm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Sơn
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm-k34
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 1 NL.019045 2018-11-15 2018-11-08 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha