Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

66 câu hỏi và đáp cho nông dân nuôi vịt CV - Super M (Siêu thịt) (Biểu ghi số 4166)

000 -LEADER
fixed length control field 01019nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004166
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110032.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130403s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 5000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.5
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Bắc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 66 câu hỏi và đáp cho nông dân nuôi vịt CV - Super M (Siêu thịt)
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Bắc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 72tr.
Other physical details minh họa (hình vẽ)
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những vướng mắc trong chăn nuôi. Một số vấn đề quản lý chăn nuôi vịt đẻ. Những băn khoăn, thắc mắc về bệnh của vịt siêu thịt. Làm sao kết hợp nuôi vịt với cá có hiệu quả.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
Form subdivision Hỏi và đáp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vịt CV - Super M
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm-k34
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019034 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019035 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019036 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha