Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

126 công thức tự trộn thức ăn nuôi heo (Biểu ghi số 4168)

000 -LEADER
fixed length control field 01282nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004168
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110033.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130403s1995 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 6000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.085
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Huy Hoàng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 126 công thức tự trộn thức ăn nuôi heo
Remainder of title Thành phần thức ăn dễ kiếm,rẻ tiền đủ năng lượng và các chất cần thiết cho từng loại heo.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Huy Hoàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đồng Tháp
Name of publisher, distributor, etc. NXB tổng hợp Đồng Tháp
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ý nghĩa và tầm quan trọng của thức ăn trong chăn nuôi heo. Phân loại thức ăn của heo. Những thức ăn đặc biệt dùng bổ sung cho heo. Các chất có trong thức ăn. Các nhân tố ảnh hưởng đến sự tiêu hóa thức ăn. Nguyên tắc phối hợp khẩu phần. Công thức pha trộn thức ăn. Dữ trữ bảo quản thức ăn. Bảng thành phần hóa học và dinh dưỡng của heo.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công thức trộn thức ăn
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm-k34
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018845 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018846 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018847 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018848 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018849 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018850 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018851 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018852 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018853 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018854 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha