Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

100 công thức trộn thức ăn nuôi gà mau béo - đẻ nhiều (Biểu ghi số 4169)

000 -LEADER
fixed length control field 01096nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004169
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110033.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130403s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.508 5
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Huy Hoàng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 100 công thức trộn thức ăn nuôi gà mau béo - đẻ nhiều
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Huy Hoàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đồng Tháp
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Đồng Tháp
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ý nghĩa và tầm quan trọng của thức ăn trong chăn nuôi gà. Phân loại thức ăn của gà. Những thức ăn đặc biệt dùng để bổ sung cho gà. Các chất có trong thức ăn. Các nhân tố ảnh hưởng đến sự tiêu hóa thức ăn. Nguyên tắc phối hợp khẩu phần. Cách sử dụng thức ăn bổ sung đặc biệt.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm -k34
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018794 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018795 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018796 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018797 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018798 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha